Bắc Kạn

Chók-cê̤ṳ Wikipedia
Bắc Kạn
Bắc Kạn
—  Sēng  —
gì ôi-dé
gì ôi-dé
Guók-gă  Uŏk-nàng
Siū-hū Bắc Kạn
Sì-kṳ̆ UTC+7 (UTC+7)

Bắc KạnUŏk-nàng gì siŏh ciáh sēng.