Bắc Kạn
跳至導覽
跳至搜尋
Bắc Kạn Bắc Kạn |
|
— Sēng — | |
Guók-gă | ![]() |
---|---|
Siū-hū | Bắc Kạn |
Sì-kṳ̆ | UTC+7 (UTC+7) |
Bắc Kạn sê Uŏk-nàng gì siŏh ciáh sēng.
|
|