Quảng Trị
跳至導覽
跳至搜尋
Quảng Trị Quảng Trị |
|
— Sēng — | |
Guók-gă | ![]() |
---|---|
Siū-hū | Đông Hà |
Sì-kṳ̆ | UTC+7 (UTC+7) |
Quảng Trị sê Uŏk-nàng gì siŏh ciáh sēng.
|
|