Hải Phòng
外觀
| Hải Phòng Thành phố Hải Phòng |
|
| — Dĭk-hăk-chê — | |
| Cô̤-biĕu: 20°51′54.5″N 106°41′01.8″E / 20.865139°N 106.683833°E | |
| Guók-gă | |
|---|---|
| Miêng-cék | |
| - Dŭ-liāng | 1,527.4 km2 |
| Ìng-kēu (2019) | |
| - Dŭ-liāng | 2,351,820 nè̤ng |
| - Mĭk-dô | 1,274/km2 |
| Diêng-uâ kṳ̆-mā | 225 |
| Uōng-câng | Haiphong.gov.vn |
Hải Phòng sê Uŏk-nàng gì siŏh ciáh dĭk-hăk-chê.
