Cần Thơ
外觀
Cần Thơ Thành phố Cần Thơ |
|
— Dĭk-hăk-chê — | |
Cô̤-biĕu: 10°02′N 105°47′E / 10.033°N 105.783°E | |
Guók-gă | Uŏk-nàng |
---|---|
Miêng-cék | |
- Dŭ-liāng | 1,408.9 km2 |
Hāi-băk | 0 m |
Ìng-kēu (2019) | |
- Dŭ-liāng | 1,569,301 nè̤ng |
- Mĭk-dô | 1,113.8/km2 |
Iù-céng piĕng-mā | 90xxxx |
Diêng-uâ kṳ̆-mā | 292 |
Uōng-câng | cantho |
Cần Thơ sê Uŏk-nàng gì siŏh ciáh dĭk-hăk-chê.